-
Design for communication : conceptual graphic design basics
TG: Resnick Elizabeth. NXB: John Wiley & Sons. Số trang: 255 -
Letterhead & logo design 11
TG: Design Army . NXB: Rockport. Số trang: 238 -
All about techniques in illustration
TG: [author, Parramón's Editorial Team; ...] . NXB: Barron's. Số trang: 143 -
Basics design 02 : Layout
TG: Ambrose Gavin. NXB: Bloomsbury. Số trang: 215 -
Toy instruments : design, nostalgia, music
TG: Schneider Eric. NXB: Mark Batty. Số trang: 190 -
Quản trị nguồn nhân lực
TG: Trần Kim Dung. NXB: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Số trang: 0 -
Quản trị nguồn nhân lực
TG: Trần Kim Dung. NXB: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Số trang: 480 -
Thiết kế web động với PHP5*
TG: Holzner Steven. NXB: Thống kê. Số trang: 378 -
Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm*
TG: Trần Đức Ba. NXB: Nông nghiệp. Số trang: 282 -
Hóa học đại cương 3 - Thực hành trong phòng...
TG: Hà Thị Ngọc Loan. NXB: Đại học Sư phạm. Số trang: 231 -
Hóa học thực phẩm*
TG: Lê Ngọc Tú. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 292 -
Hóa học thực phẩm**
TG: Hoàng Kim Anh. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 462 -
Vệ sinh và an toàn thực phẩm*
TG: Nguyễn Đức Lượng. NXB: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Số trang: 327 -
Công nghệ thực phẩm : Bánh kẹo, snack, bia rượu,...
TG: Nhật An. NXB: Trẻ. Số trang: 235 -
Lý thuyết dinh dưỡng*
TG: Bùi Thị Minh Thủy. NXB: . Số trang: 115
















