-
Ký hiệu học nghệ thuật : Sân khấu, điện ảnh
TG: . NXB: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam. Số trang: 702 -
Nghệ thuật viết kịch bản điện ảnh : Tập 2
TG: W.Bloch John. NXB: . Số trang: 383 -
Đạo diễn phim truyện Việt Nam : Tập 1
TG: Trần Luân Kim. NXB: . Số trang: 275 -
Diễn viên điện ảnh Việt Nam
TG: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . NXB: Văn hóa Thông tin. Số trang: 479 -
Khuôn mẫu văn hóa và nghệ thuật phim truyện Việt...
TG: Trần Thanh Tùng. NXB: Văn hóa Thông tin. Số trang: 455 -
Điện ảnh một góc nhìn
TG: Trần Ngọc Thanh. NXB: Văn hóa Thông tin. Số trang: 318 -
Kết cấu thép
TG: Đỗ Đào Hải. NXB: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Số trang: 334 -
Bảo quản - phục chế hình ảnh và âm thanh...
TG: Hoàng Như Yến (Biên dịch). NXB: Văn hóa Thông tin. Số trang: 590 -
Trợ lý đạo diễn điện ảnh
TG: . NXB: Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh. Số trang: 122 -
Kỹ thuật dựng phim
TG: Reisz Karel. NXB: Văn hóa Thông tin. Số trang: 478 -
Nghệ sĩ phim tài liệu Việt Nam
TG: Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam . NXB: Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh. Số trang: 275 -
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy
TG: Trần Văn Địch. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 207 -
Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành*
TG: Lạ Thị Bắc Lý. NXB: Đại học Sư phạm. Số trang: 176 -
Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản*
TG: Nguyễn Thị Ly Kha. NXB: Giáo dục. Số trang: 204 -
Tiếng Việt thực hành*
TG: Bùi Minh Toán. NXB: Giáo dục. Số trang: 275

















