-
TV màu
TG: Phan Tấn Uẩn. NXB: Sở Giáo dục - Đào tạo TP. Hồ Chí Minh. Số trang: 255 -
Cơ học chất lỏng : Lý thuyết
TG: Kôsin N.E.. NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 0 -
Đất xây dựng
TG: Trần Hữu Nhân. NXB: Giáo dục. Số trang: 139 -
Thiết kế tổ chức thi công xây dựng
TG: Lê Văn Kiểm. NXB: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh. Số trang: 217 -
Cơ sở công nghệ khai thác đá
TG: Hồ Sĩ Giao. NXB: Giáo dục. Số trang: 0 -
Inside Netware : tập II
TG: VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . NXB: Thống kê. Số trang: 787 -
Sciences et Communication
TG: Nguyễn Đăng Bảo [ và những người khác]. NXB: . Số trang: 359 -
Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa...
TG: Nguyễn Bin. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 330 -
1001 mạch điện tử chon lọc hay : tập II
TG: Tuấn Đức. NXB: Giao thông vận tải. Số trang: 0 -
Thực hành kỹ nghệ lạnh
TG: Trần Văn Hải. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 702 -
Thần thoại Hy Lạp
TG: Đoàn Doãn biên soạn. NXB: Thanh Hóa. Số trang: 223 -
Cẩm nang sử dụng internet
TG: . NXB: Trẻ. Số trang: 503 -
Ampli hifi : tập II
TG: Phan Tấn Uẩn. NXB: Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM. Số trang: 175 -
Ampli hifi : tập I
TG: Phan Tấn Uẩn. NXB: Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM. Số trang: 169 -
Sổ tay quấn dây
TG: Minh Trí . NXB: Đà Nẵng. Số trang: 224