-
Vật liệu và công nghệ
TG: Nguyễn Tứ. NXB: Trẻ. Số trang: 98 -
Soạn thảo và quản lý văn bản trong doanh nghiệp
TG: Tạ Hữu Ánh. NXB: Chính trị Quốc gia. Số trang: 271 -
Sinh vật học lý thú
TG: Cao Thụy (dịch). NXB: Thanh niên. Số trang: 449 -
Một số văn bản của Nhà nước về Xuất nhập...
TG: Bộ thương mại và giáo dục. NXB: . Số trang: 501 -
Pháp luật về xuất nhập khẩu
TG: Hòa Thường. NXB: Thông tin. Số trang: 282 -
Cơ học đất :Tập I
TG: Whitlow R.. NXB: Giáo dục. Số trang: 0 -
Xác suất và thống kê toán
TG: Hoàng Ngọc Nhậm. NXB: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh. Số trang: 207 -
Thành ngữ - cách ngôn gốc Hán
TG: Nguyễn Văn Bảo. NXB: ĐH Quốc gia Hà Nội. Số trang: 432 -
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
TG: Đỗ Xuân Lôi. NXB: Thống kê. Số trang: 349 -
Các vấn đề toàn cầu. Các tổ chức Quốc tế...
TG: . NXB: Trẻ. Số trang: 0 -
Thế thứ các triều vua Việt Nam
TG: Nguyễn Khắc Thuần. NXB: Giáo dục. Số trang: 151 -
Sổ tay linh kiền điện tử cho nhà thiết kế...
TG: Warring R.H.. NXB: Thống kê. Số trang: 0 -
Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học
TG: Nguyễn Trường (dịch). NXB: Thanh niên. Số trang: 210 -
Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật
TG: Trần Hữu Khánh (và những người khác). NXB: Trẻ. Số trang: 475 -
Máy thủy lực thể tích
TG: Hoàng Thị Bích Ngọc. NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 0