-
Thủy lực : Tập I
TG: Vũ Văn Tảo. NXB: Xây dựng. Số trang: 406 -
Chi tiết máy : Tập I
TG: Nguyễn Trọng Hiệp. NXB: Giáo dục. Số trang: 211 -
Sổ tay thiết kế cơ khí: T1
TG: Hà Văn Vui (cùng những người khác). NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 731 -
Tự động hóa thiết kế cơ khí
TG: Trịnh Chất. NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 303 -
Trang bị điện - điện tử công nghiệp
TG: Vũ Quang Hồi. NXB: Giáo dục. Số trang: 431 -
Công nghệ bôi trơn
TG: Nguyễn Xuân Toàn. NXB: Bách khoa. Số trang: 199 -
Trang bị điện - điện tử : Máy gia công...
TG: Nguyễn Mạnh Tiến. NXB: Giáo dục. Số trang: 204 -
Cảm biến đo lường và điều khiển
TG: Nguyễn Tấn Phước. NXB: Hồng Đức. Số trang: 127 -
Công nghệ phun phủ và ứng dụng
TG: Hoàng Tùng. NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 211 -
Công nghệ chế tạo phôi
TG: Nguyễn Tiến Đào. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 266 -
Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò...
TG: Dương Phúc Tý. NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 155 -
Máy nén khí
TG: Bùi Quốc Thái. NXB: Bách khoa. Số trang: 319 -
Sức bền vật liệu : Tập II
TG: Nguyễn Văn Vượng. NXB: Giáo dục. Số trang: 299 -
Sức bền vật liệu : Tập I
TG: Nguyễn Văn Vượng. NXB: Giáo dục. Số trang: 243 -
Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử
TG: Võ Trí An. NXB: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội. Số trang: 484