-
Operations and supply chain management
TG: Jacobs F. Robert. NXB: McGRAW-HILL. Số trang: 724 -
Fundamentals of analytical chemistry
TG: Skoog Douglas A.. NXB: Cengage - Brooks/Cole. Số trang: 958 -
Tiếng Anh chuyên anh công nghệ sinh học (song ngữ...
TG: Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), và những người khác. NXB: Khoa học và Kỹ thuật. Số trang: 288 -
Quản trị chiến lược
TG: Trần Đăng Khoa. NXB: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Số trang: 549 -
Hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày, soạn...
TG: Nguyễn Phương (Hệ thống). NXB: Thế giới. Số trang: 109 -
Văn hóa doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số
TG: Green Shane;. NXB: Lao động. Số trang: 415 -
Giáo trình luật thương mại Việt Nam : Tập 2
TG: TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI . NXB: Tư pháp. Số trang: 387 -
Giáo trình luật thương mại Việt Nam : Tập 1
TG: TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI . NXB: Tư pháp. Số trang: 499 -
Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại...
TG: Nguyễn Văn Tiến. NXB: Lao động. Số trang: 507 -
Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt
TG: Cung Kim Tiến. NXB: Thanh niên. Số trang: 1151 -
Từ điển cơ khí và máy xây dựng Anh -...
TG: Cung Kim Tiến. NXB: Thanh niên. Số trang: 1295 -
Kỹ thuật đồ họa của kiến trúc sư : Cẩm...
TG: Lewis Karen;. NXB: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh. Số trang: 222 -
Vật liệu nano chức năng : Tập 1 : Quang...
TG: Lê Văn Hiếu. NXB: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Số trang: 181 -
Kiến trúc
TG: Trần Minh Tùng. NXB: Xây dựng. Số trang: 140 -
Giáo trình hệ thống kỹ thuật trong công trình
TG: Trần Ngọc Quang. NXB: Xây dựng. Số trang: 160